Thời gian thi chính thức còn lại
Đến hết ngày 24/04/2025
Ngày 25/04/2025
| STT | Họ tên | Đơn vị | Trực thuộc | Điểm | Thời gian | Thời điểm thi | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đang tải dữ liệu... | |||||||
| STT | Tên đơn vị | Số lượng đăng ký | Số lượt thi |
|---|---|---|---|
| I | Công an tỉnh Trà Vinh | 637 | 485 |
| 1 | Công an xã Tân An | 1 | 1 |
| 2 | Công an Phường 9 TPTV | 6 | 4 |
| 3 | Công an xã An Trường A | 1 | 1 |
| 4 | Công an xã Thạnh Hòa Sơn | 1 | 1 |
| 5 | Công an xã Kim Hòa | 0 | 0 |
| 6 | Công an xã Hòa Ân | 1 | 1 |
| 7 | Công an xã Phương Thạnh | 0 | 0 |
| 8 | Công an xã Ngãi Hùng | 1 | 1 |
| 9 | Công an xã Hiệp Mỹ Đông | 2 | 1 |
| 10 | Công an xã Hàm Giang | 0 | 0 |
| 11 | Công an thị trấn Cầu Quan | 0 | 0 |
| 12 | Công an xã Phú Cần | 3 | 1 |
| 13 | Công an thị trấn Trà Cú | 2 | 1 |
| 14 | Công an xã Hiệp Thạnh | 0 | 0 |
| 15 | Công an xã Trường Thọ | 2 | 0 |
| 16 | Công an xã Hòa Tân | 5 | 3 |
| 17 | Công an xã Đôn Xuân | 0 | 0 |
| 18 | Công an Phường 7 TPTV | 0 | 0 |
| 19 | Công an xã Hòa Minh | 2 | 2 |
| 20 | Công an xã Châu Điền | 0 | 0 |
| 21 | Công an thị trấn Định An | 0 | 0 |
| 22 | Công an Phường 4 TPTV | 0 | 0 |
| 23 | Công an xã Đại Phúc | 5 | 3 |
| 24 | Công an xã Long Vĩnh | 0 | 0 |
| 25 | Công an xã Long Toàn | 1 | 1 |
| 26 | Công an thị trấn Long Thành | 3 | 2 |
| 27 | Công an xã Vinh Kim | 1 | 1 |
| 28 | Công an xã Đông Hải | 3 | 1 |
| 29 | Công an xã Phong Thạnh | 3 | 2 |
| 30 | Công an thị trấn Cầu Kè | 3 | 2 |
| 31 | Công an xã Ngũ Lạc | 3 | 1 |
| 32 | Công an xã Nhị Long | 1 | 0 |
| 33 | Công an xã Thuận Hòa | 0 | 0 |
| 34 | Công an xã Đôn Châu | 2 | 1 |
| 35 | Công an xã Thông Hòa | 3 | 3 |
| 36 | Công an Phường 1 TPTV | 1 | 1 |
| 37 | Công an xã Trường Long Hòa | 5 | 3 |
| 38 | Công an xã Long Khánh | 2 | 2 |
| 39 | Công an xã Tân Hiệp | 1 | 0 |
| 40 | Công an thị trấn Cầu Ngang | 0 | 0 |
| 41 | Công an xã Nhị Trường | 5 | 0 |
| 42 | Công an xã Phong Phú | 1 | 0 |
| 43 | Công an Phường 3 TPTV | 1 | 1 |
| 44 | Công an Phường 5 TPTV | 1 | 1 |
| 45 | Công an xã Tam Ngãi | 3 | 3 |
| 46 | Công an xã Ninh Thới | 3 | 3 |
| 47 | Công an xã Hiếu Tử | 0 | 0 |
| 48 | Công an xã Hiếu Trung | 0 | 0 |
| 49 | Công an xã Long Thới | 1 | 1 |
| 50 | Công an xã Tân Hòa | 0 | 0 |
| 51 | Công an xã Hùng Hòa | 1 | 1 |
| 52 | Công an xã Tân Hùng | 3 | 3 |
| 53 | Công an xã Tập Ngãi | 2 | 0 |
| 54 | Công an xã Ngãi Xuyên | 3 | 2 |
| 55 | Công an xã Lưu Nghiệp Anh | 0 | 0 |
| 56 | Công an xã Tập Sơn | 2 | 1 |
| 57 | Công an xã Tân Sơn | 0 | 0 |
| 58 | Công an xã An Quảng Hữu | 0 | 0 |
| 59 | Công an xã Phước Hưng | 0 | 0 |
| 60 | Công an xã Long Hiệp | 0 | 0 |
| 61 | Công an xã Long Đức | 3 | 1 |
| 62 | Công an Phường 1 TXDH | 4 | 0 |
| 63 | Công an Phường 2 TXDH | 0 | 0 |
| 64 | Công an xã Long Hữu | 1 | 0 |
| 65 | Công an xã Dân Thành | 3 | 2 |
| 66 | Công an thị trấn Càng Long | 0 | 0 |
| 67 | Công an xã Mỹ Cẩm | 1 | 1 |
| 68 | Công an xã Nhị Long Phú | 3 | 1 |
| 69 | Công an xã Huyền Hội | 1 | 1 |
| 70 | Công an xã Đức Mỹ | 0 | 0 |
| 71 | Công an xã An Trường | 1 | 0 |
| 72 | Công an xã Bình Phú | 1 | 0 |
| 73 | Công an xã Đại Phước | 1 | 1 |
| 74 | Công an thị trấn Mỹ Long | 3 | 3 |
| 75 | Công an xã Mỹ Long Bắc | 3 | 3 |
| 76 | Công an xã Hiệp Mỹ Tây | 3 | 2 |
| 77 | Công an xã Hiệp Hòa | 0 | 0 |
| 78 | Công an xã Mỹ Hòa | 3 | 2 |
| 79 | Công an xã Long Sơn | 5 | 5 |
| 80 | Công an xã Mỹ Long Nam | 0 | 0 |
| 81 | Công an thị trấn Châu Thành | 1 | 1 |
| 82 | Công an xã Đa Lộc | 2 | 1 |
| 83 | Công an xã Mỹ Chánh | 0 | 0 |
| 84 | Công an xã Thanh Mỹ | 0 | 0 |
| 85 | Công an xã Song Lộc | 0 | 0 |
| 86 | Công an xã Nguyệt Hóa | 2 | 2 |
| 87 | Công an xã Lương Hòa | 0 | 0 |
| 88 | Công an xã Lương Hòa A | 4 | 3 |
| 89 | Công an xã Hòa Thuận | 1 | 0 |
| 90 | Công an xã Hòa Lợi | 0 | 0 |
| 91 | Công an xã Phước Hảo | 0 | 0 |
| 92 | Công an xã Hưng Mỹ | 1 | 1 |
| 93 | Công an xã Long Hòa | 5 | 5 |
| 94 | Công an xã An Phú Tân | 1 | 1 |
| 95 | Công an xã Đại An | 0 | 0 |
| 96 | Công an xã Định An | 0 | 0 |
| 97 | Công an xã Ngọc Biên | 4 | 4 |
| 98 | Công an xã Hàm Tân | 0 | 0 |
| 99 | Công an xã Kim Sơn | 1 | 1 |
| 100 | Công an xã Thanh Sơn | 0 | 0 |
| 101 | Công an Phường 8 TPTV | 2 | 2 |
| 102 | Công an xã Tân Bình | 1 | 1 |
| 103 | Công an thị trấn Tiểu Cần | 0 | 0 |
| 104 | Công an xã Thạnh Phú | 3 | 3 |
| 105 | Chi đoàn Phòng Tham mưu | 54 | 45 |
| 106 | Chi đoàn Phòng Hậu cần | 26 | 19 |
| 107 | Chi đoàn Phòng Quản lý xuất nhập cảnh | 23 | 16 |
| 108 | Chi đoàn Cảnh sát 2 | 77 | 53 |
| 109 | Chi đoàn Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH | 48 | 35 |
| 110 | Chi đoàn Phòng Cảnh sát giao thông | 25 | 20 |
| 111 | Chi đoàn Phòng Phòng Cảnh sát THAHS và HTTP | 16 | 12 |
| 112 | Chi đoàn Trại Tạm giam | 124 | 108 |
| 113 | Chi đoàn Phòng Cảnh sát cơ động | 90 | 74 |